THAY ĐỔI CÂN BẰNG GAMEPLAY
XEM THỜI GIAN XUẤT HIỆN QUÁI RỪNG TRÊN MINIMAP
Đảo rừng thật điêu luyện bằng cách quan sát đồng hồ xuất hiện quái rừng trên minimap. Các đồng hồ này sẽ hiển thị thời gian xuất hiện của mọi bãi quái rừng nhìn thấy được. (Đúng vậy, bao gồm cả những bãi quái đã nhìn thấy bên rừng địch!)
- Giờ sẽ hiển thị đồng hồ đếm ngược cho mọi bãi quái rừng nhìn thấy được.
TREANT HỒI MÁU
- Sát thương
36 + 9→ 44 + 11
QUÁI GIỮ TINH CẦU
- Sát thương
40 + 10→ 48 + 14
MINION CẦM ĐẦU
- Tầm xa
6.5→ 6.2
GẤU RỪNG NHỎ
- Sát thương
18 + 7→ 22 + 9
GẤU RỪNG LỚN
- Sát thương
27 + 8→ 33 + 11
THAY ĐỔI CÂN BẰNG HERO
ADAGIO
TRUYỀN NHÂN CUỒNG NỘ
- Sát thương
20/40/60/80/120→ 30/50/70/90/130
ANKA
ẢO ẢNH
- Thời gian hồi
60/45/30→ 60/50/40
CATHERINE
TRUY ĐUỔI TỚI CÙNG
- Thời gian hồi
-
14/13/12/11/10→ 16/15/14/13/12
-
CELESTE
TINH CẦU MẶT TRỜI
- Sát thương Siêu Tân Tinh
-
130/185/240/295/350→ 100/155/210/265/320
-
FORTRESS
MÓNG VUỐT NHỌN
- Sát thương
-
70/115/160/205/250→ 70/100/130/160/190
-
GRACE
CỨU RỖI
- Thời gian hồi
-
60/45/30→ 60/50/40
-
GRUMPJAW
GIÁP SỐNG
- Mức giảm sát thương
-
6%→ 7%
-
GWEN
TĂNG TỐC
- Tăng tốc độ di chuyển
-
Flat→ Decaying
-
- Hiệu ứng tăng tốc độ
1.2/1.4/1.6/1.8/2.2→ 2.5/2.8/3.1/3.4/4.0
- Thời gian tăng tốc độ
-
1.5s→ 2.2
-
ÁT CHỦ BÀI
- Tầm xa
-
18→ 12
-
- Bán kính
-
0.3→ 0.6
-
KENSEI
KHAI TÂM
- Thời gian hồi
16/14.5/13/11.5/8.5→ 14/12/10/8/6
LANCE
KHIÊN GYTHIA
- Mức giảm sát thương bị động
-
8/10/12/14/18%→ 15/17.5/20/22.5/25%- Tỷ lệ phép
20%→ 12.5%
-
- Mức giảm sát thương khi kích hoạt
-
40/44/48/52/56%→ 40/45/50/55/60%- Tỷ lệ phép
20%→ 15%
-
PHINN
HÒA ĐỒNG
- Máu giáp tạo ra
140/170/200/230/290→ 120/145/170/195/245
REIM
GIÓ LẠNH
- Thời gian trói chân
0.6/0.8/1.0/1.2/1.4→ 0.9/1.0/1.1/1.2/1.4
RONA
CHỈ SỐ
- Tốc độ đánh
-
100-113%→ 100-122%
-
MÃNH TƯỚNG CUỒNG NỘ
- Sát thương
-
80%→ 85%
-
XÉ XÁC
- Tỷ lệ vật lý
-
80%→ 85%
-
CUỒNG LOẠN
- Tỷ lệ vật lý
-
160%→ 170%
-
TONY
NGON NHÀO VÔ
- Giờ có tỷ lệ chính xác theo cấp độ hero
LIÊN HOÀN ĐẤM
- Sát thương
-
10/40/70/100/130→ 10/20/30/40/50
-
- Tỷ lệ vật lý
-
40%→ 60%
-
- Thời gian làm choáng
-
0.6s→ 0.4/0.4/0.4/0.4/0.6s
-
LĂNG MẠ
- Sát thương
-
30/45/60/75/90→ 50/90/130/170/210
-
VARYA
SÉT LAN
- Tỷ lệ phép lên mục tiêu phụ
30%→ 35%
BÚA ANVIL
- Thời gian hồi
120/105/90→ 90/75/60
VOX
SÓNG ÂM
- Sát thương Cộng Hưởng thêm
5/30/55/80/130→ 10/30/50/70/110
THAY ĐỔI CÂN BẰNG TÀI NĂNG
ARDAN
KHIÊN HỘ MỆNH
- Tỷ lệ máu chắn
150%→ 120%
- Tỷ lệ máu chắn mỗi cấp
7.5%→ 5%
VOX
LƯỚT XA
- Tốc độ đánh cộng thêm
10%→ 25%
KHIÊN ÂM THANH
- Tỷ lệ máu chắn cơ bản
15%→ 10%